nguy hiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguy hiểm+ adjective
- dangerous; risky; perilous; awkward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguy hiểm"
- Những từ có chứa "nguy hiểm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
danger jeopardy perilousness peril critical perilous dangerous undertaking braced unendangered endamager more...
Lượt xem: 597